bằng lòng nghĩa tiếng Anh là
tolerate
/ˈtɒləreɪt/
(v)
bằng lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tolerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của tolerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bằng lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tolerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tolerate: bằng lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tolerate