bảng đối chiếu tài sản và nợ nghĩa tiếng Đức là
Bilanz
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bilanz
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảng đối chiếu tài sản và nợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bilanz
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bilanz: bảng đối chiếu tài sản và nợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bilanz