bảng điểm nghĩa tiếng Đức là Abschrift
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abschrift: bảng điểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abschrift
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảng điểm