Diễn Giải
băng chuyền nghĩa tiếng Anh là
conveyor belt
/kənˈveɪə ˈbɛlt/
(n)
băng chuyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conveyor belt
Nghe phát âm giọng Mỹ của conveyor belt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conveyor belt: băng chuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conveyor belt