bằng chứng nghĩa tiếng Anh là
credentials
/krɪˈdɛnʃəlz/
(n)
bằng chứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan credentials: bằng chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
credentials