Diễn Giải
bằng chứng nghĩa tiếng Anh là
evidence
/ˈɛvɪdəns/
(n)
bằng chứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của evidence
Nghe phát âm giọng Mỹ của evidence
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evidence: bằng chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evidence