bằng chứng nghĩa tiếng Đức là
Beweise
(pl)
bằng chứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Beweise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bằng chứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Beweise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beweise: bằng chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beweise