bằng chứng nghĩa tiếng Đức là
Nachweis
(m)(e)
bằng chứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Nachweis
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bằng chứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Nachweis
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachweis: bằng chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachweis