bán vé nghĩa tiếng Anh là
ticket sale
/ˈtɪkɪt seɪl/
(n)
bán vé còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ticket sale: bán vé
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ticket sale