ban tặng nghĩa tiếng Anh là bestowing
/bɪˈstoʊɪŋ/
ban tặng còn có các bản dịch khác là
endows, endowing, endowed, endow, bestows
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestowing: ban tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestowing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ban tặng