bản khắc nghĩa tiếng Anh là
engraving
/ɪnˈɡreɪvɪŋ/
(n) (v)
bản khắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của engraving
Nghe phát âm giọng Mỹ của engraving
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bản khắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của engraving
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engraving: bản khắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engraving