bán hàng nghĩa tiếng Đức là
Verkauf
(m)
bán hàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verkauf: bán hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verkauf