bản ghi số lượng nghĩa tiếng Anh là
tally
/ˈtæli/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tally
Nghe phát âm giọng Mỹ của tally
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bản ghi số lượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tally
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tally: bản ghi số lượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tally