bản dự toán nghĩa tiếng Anh là
calculation
/ˌkælkjʊˈleɪʃən/
(n)
bản dự toán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của calculation
Nghe phát âm giọng Mỹ của calculation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bản dự toán
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calculation: bản dự toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calculation