bạn đồng cựu nghĩa tiếng Anh là
sidekick
/ˈsaɪdˌkɪk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sidekick
Nghe phát âm giọng Mỹ của sidekick
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bạn đồng cựu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sidekick
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sidekick: bạn đồng cựu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sidekick