bản địa nghĩa tiếng Anh là
native born
/ˈneɪtɪv bɔːrn/
(adj)
bản địa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của native born
Nghe phát âm giọng Mỹ của native born
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bản địa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của native born
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan native born: bản địa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
native born