bán đi (tài sản) nghĩa tiếng Anh là
divest
/daɪˈvɛst/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của divest
Nghe phát âm giọng Mỹ của divest
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bán đi (tài sản)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của divest
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan divest: bán đi (tài sản)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
divest