bàn bạc nghĩa tiếng Anh là
deliberated
/dɪˈlɪbəreɪtɪd/
(v)
bàn bạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deliberated: bàn bạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deliberated