bàn bạc nghĩa tiếng Anh là amusement
/əˈmjuːzmənt/
bàn bạc còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amusement: bàn bạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amusement
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bàn bạc