bàn bạc nghĩa tiếng Đức là
Gespräch
(n)(-e)
bàn bạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gespräch: bàn bạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gespräch