bám trụ nghĩa tiếng Anh là
hold out
/həʊld aʊt/
(v)
bám trụ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hold out
Nghe phát âm giọng Mỹ của hold out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bám trụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hold out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hold out: bám trụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hold out