bầm tím nghĩa tiếng Anh là
bruised
/bruːzd/
(adj)
bầm tím còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bruised: bầm tím
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bruised