bầm tím nghĩa tiếng Đức là
blauen
(v)(Present tense)
bầm tím còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blauen: bầm tím
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blauen