balanced out (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
Cân bằng lại
balanced out phiên âm IPA là /ˈbælənst aʊt/
balanced out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của balanced out
Nghe phát âm giọng Mỹ của balanced out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cân bằng lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của balanced out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan balanced out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
balanced out