baiting lure (n) nghĩa tiếng Việt là
mồi nhử
baiting lure phiên âm IPA là /ˈbeɪtɪŋ lʊr/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của baiting lure
Nghe phát âm giọng Mỹ của baiting lure
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mồi nhử
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của baiting lure
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan baiting lure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
baiting lure