bãi đất nghĩa tiếng Anh là
array
/əˈreɪ/
(n)
bãi đất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan array: bãi đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
array