bãi cỏ nghĩa tiếng Anh là
meadow
/ˈmɛdəʊ/
(n)
bãi cỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meadow: bãi cỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meadow