bãi chăn thả nghĩa tiếng Anh là
pasture
/ˈpæstʃər/
(n)
bãi chăn thả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pasture: bãi chăn thả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pasture