Diễn Giải
bãi bỏ nghĩa tiếng Đức là
abschaffen
(v)(Present tense)
bãi bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abschaffen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschaffen: bãi bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschaffen