bafflement (n) nghĩa tiếng Việt là
bối rối
bafflement phiên âm IPA là /ˈbæflmənt/
bafflement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bafflement
Nghe phát âm giọng Mỹ của bafflement
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bafflement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bafflement