baffled (past tense) nghĩa tiếng Việt là
bối rối
baffled phiên âm IPA là /ˈbæfəld/
baffled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan baffled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
baffled