badge nghĩa tiếng Việt là huy hiệu
badge phiên âm IPA là /bædʒ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan badge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
badge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
huy hiệu