backfire dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là phản tác dụng
backfire được đọc và có phiên âm là /ˌbækˈfaɪər/
backfire còn có các bản dịch khác là
Hỏng, Đánh hụt, thất bại, phản đòn, đánh trật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backfire
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backfire
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phản tác dụng