babbling nghĩa tiếng Việt là nói huyên thuyên
babbling phiên âm IPA là /ˈbæblɪŋ/
babbling còn có các bản dịch khác là
Nói láo, lảm nhảm, đang lầm bầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan babbling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
babbling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nói huyên thuyên