awakening nghĩa tiếng Việt là làm thức tỉnh
awakening phiên âm IPA là /əˈweɪkənɪŋ/
awakening còn có các bản dịch khác là
đánh thức, sự tỉnh giấc, thức tỉnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awakening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awakening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm thức tỉnh