avenged (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã báo thù
avenged phiên âm IPA là /əˈvɛndʒd/
avenged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan avenged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
avenged