avant-garde (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
Cách tân
avant-garde phiên âm IPA là /ˌævɑːntˈɡɑːrd/
avant-garde còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của avant-garde
Nghe phát âm giọng Mỹ của avant-garde
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cách tân
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của avant-garde
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan avant-garde
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
avant-garde