autorisieren (Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Ủy quyền
autorisieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan autorisieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
autorisieren