autokratisch (adj) nghĩa tiếng Việt là
độc tài
autokratisch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của autokratisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của độc tài
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của autokratisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan autokratisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
autokratisch