authoritarian (adj)(n) nghĩa tiếng Việt là
độc đoán
authoritarian phiên âm IPA là /əˌθɔːrəˈtɛriən/
authoritarian còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của authoritarian
Nghe phát âm giọng Mỹ của authoritarian
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của độc đoán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của authoritarian
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan authoritarian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
authoritarian