authorisation (n) nghĩa tiếng Việt là
có quyền
authorisation phiên âm IPA là /ɔːθəraɪˈzeɪʃən/
authorisation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của authorisation
Nghe phát âm giọng Mỹ của authorisation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có quyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của authorisation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan authorisation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
authorisation