ausweisen nghĩa tiếng Việt là chỉ ra
ausweisen còn có các bản dịch khác là
Xác định danh tính, cho thấy, làm rõ, chứng minh, đuổi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausweisen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausweisen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỉ ra