auswählend (adj), (P. I): „auswählen“ nghĩa tiếng Việt là
Chọn lọc
auswählend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auswählend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chọn lọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auswählend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auswählend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auswählend