auswählend (Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang chọn
auswählend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auswählend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang chọn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auswählend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auswählend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auswählend