austreichen (tr)(Vt)(hat ausgestrichen, trich aus) nghĩa tiếng Việt là
Xoá bỏ đi
austreichen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan austreichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
austreichen