austreichen (tr)(Vt)(hat ausgestrichen, trich aus) nghĩa tiếng Việt là
gạch đi
austreichen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan austreichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
austreichen