aussteigen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là bước ra
aussteigen còn có các bản dịch khác là
Xuống, lối ra, rút lui, thoát ra, bỏ học
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussteigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussteigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bước ra