aussteigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aussteigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xuống (tàu, xe, máy bay, v.v.)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aussteigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussteigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussteigen