ausstatten (v) nghĩa tiếng Việt là
Phú cho
ausstatten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausstatten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phú cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausstatten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausstatten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausstatten