aussprechen nghĩa tiếng Việt là Bày tỏ
aussprechen còn có các bản dịch khác là
Phát ngôn, phát âm, phát biểu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussprechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussprechen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bày tỏ